Nhằm hỗ trợ hộ kinh doanh tuân thủ quy định về hóa đơn điện tử và nâng cao hiệu quả quản lý, Viettel Nghệ An chính thức triển khai hệ sinh thái hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền. Giải pháp tích hợp phần mềm quản lý bán hàng Tendoo cùng phần cứng hỗ trợ, giúp việc bán hàng – kê khai – phát hành hóa đơn diễn ra nhanh chóng và minh bạch.


1. Hệ sinh thái quản lý bán hàng và phát hành hóa đơn

🔹 Gói cơ bản – 1 năm: 1.478.000 VNĐ

Bao gồm:

  • Phần mềm quản lý bán hàng Tendoo 12 tháng: Quản lý bán hàng, kết nối hóa đơn, tự động xuất hóa đơn, tổng hợp tờ khai thuế 01/CNKD.
  • 1.000 hóa đơn điện tử theo chuẩn quy định Nhà nước.
  • Chữ ký số HSM 12 tháng cho hộ kinh doanh, hỗ trợ ký tự động hóa đơn.

🔹 Gói nâng cao – 3 năm: 3.200.000 VNĐ

Bao gồm:

  • Phần mềm quản lý bán hàng Tendoo 36 tháng.
  • 1.000 hóa đơn điện tử.
  • Chữ ký số HSM 36 tháng cho hộ kinh doanh.

2. Phần cứng tham khảo

Ngoài phần mềm và dịch vụ hóa đơn, Viettel cung cấp phần cứng hỗ trợ bán hàng:

  1. Máy in Xprinter XP-N160II WiFi – giá 1.550.000 VNĐ
    • Công nghệ in nhiệt trực tiếp, tốc độ ~80mm/giây, độ phân giải 203 DPI.
    • Kết nối WiFi + USB, hỗ trợ ESC/POS.
    • Thiết kế nhỏ gọn, độ bền cao, phù hợp cửa hàng bán lẻ, quán cafe, shop thời trang.
  2. Đầu đọc mã vạch 2D Antech AS6600 (USB) – giá 1.480.000 VNĐ
    • Hỗ trợ đọc mã 1D và 2D (QR Code, Data Matrix, PDF417…).
    • Quét nhanh 300–600 lần/giây, có thể quét trên màn hình điện thoại.
    • Thiết kế nhỏ gọn, cầm tay, dễ sử dụng, tương thích Windows, Linux, Android, macOS.

3. Chính sách và hỗ trợ

  • Giá trên chưa bao gồm VAT 8% hoặc 10% (tùy hạng mục).
  • Viettel hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn tận nơi cho khách hàng đăng ký.
  • Liên hệ: Mr. Quyền – Phó giám đốc cụm KHDN Viettel Nghệ An, ĐT: 0964.437.666.

✅ Kết luận

Hệ sinh thái Tendoo cùng phần cứng đi kèm là giải pháp toàn diện, giúp hộ kinh doanh tuân thủ Nghị định 70/2025/NĐ-CP và Thông tư 88/2024/TT-BTC. Đây không chỉ là công cụ để phát hành hóa đơn điện tử, mà còn là giải pháp quản lý bán hàng – tài chính – thuế, đồng hành cùng hộ kinh doanh trên con đường chuyển đổi số bền vững.

Phụ lục PL01 – thông số kỹ thuật phần cứng

I. Thông số kỹ thuật chính của Xprinter XP-N160II WiFi

1. Loại máy in:

  • Công nghệ in: Nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
  • Ứng dụng: In hóa đơn, phiếu xuất kho, biên lai, nhãn đơn giản.

2. Thông số in:

  • Độ rộng in tối đa: 48mm (tương đương với giấy cuộn ø83mm x 40mm)
  • Tốc độ in: ~80mm/giây
  • Độ phân giải: 203 DPI (8 điểm/mm)
  • Bộ nhớ đệm (Buffer): 128KB

3. Kết nối:

  • WiFi: Hỗ trợ kết nối không dây (IEEE 802.11 b/g/n)
  • Cổng có dây: USB 2.0 tốc độ cao

4. Ngôn ngữ lệnh in:

  • Hỗ trợ các ngôn ngữ lệnh phổ biến cho máy in nhiệt:
    • ESC/POS
    • hỗ trợ in ảnh bitmap

5. Vật liệu in:

  • Loại giấy: Giấy in nhiệt cuộn
  • Đường kính lõi giấy: 25mm (12mm tùy chọn)
  • Đường kính cuộn giấy tối đa: 83mm

6. Độ bền:

  • Tuổi thọ đầu in (Printhead): Khoảng 100km chiều dài giấy in
  • Tuổi thọ con lăn (Platen Roller): Khoảng 100km

7. Nguồn điện:

  • Điện áp đầu vào: 100 – 240V AC, 50/60Hz
  • Công suất:
    • Vận hành: ~15W
    • Chờ: ~3W

8. Môi trường hoạt động:

  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C
  • Độ ẩm hoạt động: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)

9. Kích thước & Trọng lượng:

  • Kích thước máy (D x R x C): ~140mm x 145mm x 175mm
  • Trọng lượng: Khoảng 1.2 kg

10. Ưu điểm nổi bật:

  • Thiết kế nhỏ gọn, độ bền cao.
  • Kết nối WiFi linh hoạt, phù hợp với các mô hình bán hàng di động, quán cafe, cửa hàng thời trang nhỏ.
  • Tương thích tốt với các phần mềm bán hàng phổ biến.

II.  Đầu đọc mã vạch 2D Antech AS6600 ( USB)

1. Loại thiết bị:

  • Chức năng: Đầu đọc mã vạch 2D (Image-based Scanner)
  • Công nghệ quét: Sử dụng công nghệ chụp ảnh (CMOS) để giải mã.

2. Khả năng đọc mã:

  • Mã 1D (Tuyến tính): Tất cả các mã 1D phổ biến như Code 128, EAN-13, UPC-A, Code 39, Interleaved 2 of 5, v.v.
  • Mã 2D (Ma trận): QR Code, Data Matrix, PDF417, Aztec, v.v.
  • Mã trên điện thoại: Có khả năng đọc mã hiển thị trên màn hình điện thoại, máy tính bảng.

3. Thông số kỹ thuật:

  • Giao diện kết nối: USB (thường là USB HID Keyboard Emulation – plug & play, không cần cài driver)
  • Tốc độ quét: Rất nhanh, thường từ 300 đến 600 lần quét/giây.
  • Độ phân giải cảm biến (CMOS): Thường là 1.3 Megapixel trở lên.
  • Khoảng cách quét: Linh hoạt, có thể quét từ gần đến xa (vài cm đến vài chục cm tùy mã).
  • Nguồn sáng: LED đỏ (không dùng tia laser).
  • Bộ chỉ thị: Đèn LED và âm thanh (bíp) báo hiệu quét thành công.

4. Nguồn điện:

  • Cấp nguồn qua cổng USB: 5V DC từ cổng USB của máy tính.

5. Tính năng đặc biệt:

  • Chống rơi: Thiết kế thường có khả năng chịu rơi từ độ cao nhất định.
  • Công thái học: Thiết kế vừa tay, dễ sử dụng.
  • Firmware nâng cấp được: Có thể nâng cấp firmware để hỗ trợ thêm mã vạch mới hoặc cải thiện hiệu năng.

6. Tương thích hệ điều hành:

  • Windows: Tương thích hoàn toàn (XP, 7, 8, 10, 11).
  • Linux: Hoạt động tốt với chế độ HID.
  • Android: Có thể sử dụng với bộ chuyển đổi OTG (USB On-The-Go).
  • macOS: Tương thích cơ bản.

7. Kích thước & Trọng lượng:

  • Kích thước: Nhỏ gọn, cầm tay.
  • Trọng lượng: Nhẹ (khoảng 100-200 gram).

By admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Z
Tư vấn miễn phí
🏢 Lập doanh nghiệp 📝 Thay đổi thông tin 📡 Viễn thông Viettel 💼 Sản phẩm SME 💲 Phần mềm Tendoo 📰 Tin Tức 🌐 Thiết kế Web 🖋️ Khắc dấu
Đăng ký